Việt
cuộc đảo chính
chính biến
cúộc nổi dậy
sự lật để cuộc lật đổ
cuộc chính biến
cuộc bạo loạn
cuộc phiến loạn.
hành động dũng cảm bất ngờ.
Đức
Putsch
Staatsstreich
Umsturz
Coup d’etat
Putsch /m -(e)s, -e (chính trị)/
cuộc bạo loạn, cuộc đảo chính, cuộc phiến loạn.
Coup d’etat /m =, [sô nhiều] Coups dlétat/
m =, [sô nhiều] Coups dlétat 1. cuộc đảo chính, chính biến; 2. hành động dũng cảm bất ngờ.
Staatsstreich /der/
cuộc đảo chính; chính biến;
Putsch /[putf], der; -[e]s, -e/
cuộc đảo chính (quân sự); cúộc nổi dậy (thường là chớp nhoáng và bất ngờ);
Umsturz /der; -es, Umstürze/
sự lật để cuộc lật đổ; cuộc chính biến; cuộc đảo chính;