TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộc đảo chính

cuộc đảo chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúộc nổi dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lật để cuộc lật đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc chính biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc bạo loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc phiến loạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành động dũng cảm bất ngờ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cuộc đảo chính

Putsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Staatsstreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umsturz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Coup d’etat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Putsch /m -(e)s, -e (chính trị)/

cuộc bạo loạn, cuộc đảo chính, cuộc phiến loạn.

Coup d’etat /m =, [sô nhiều] Coups dlétat/

m =, [sô nhiều] Coups dlétat 1. cuộc đảo chính, chính biến; 2. hành động dũng cảm bất ngờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Staatsstreich /der/

cuộc đảo chính; chính biến;

Putsch /[putf], der; -[e]s, -e/

cuộc đảo chính (quân sự); cúộc nổi dậy (thường là chớp nhoáng và bất ngờ);

Umsturz /der; -es, Umstürze/

sự lật để cuộc lật đổ; cuộc chính biến; cuộc đảo chính;