Việt
úp
lật nhào
quật đổ
lật đổ
làm đổ nhào
danh đổ
làm gãy
dô
phá
Đức
niedermetzeln
niedermetzeln /vt chặt nát, băm nát, chém giết, tàn sát; ~ reißen vt/
1. úp, lật nhào, quật đổ, lật đổ, làm đổ nhào, danh đổ; 2. làm gãy, dô, phá; nieder