Việt
úp
lật nhào
quật đổ
lật đổ
đánh đổ
Anh
overturn
Đức
überkippen
überkippen /I vt/
úp, lật nhào, quật đổ, lật đổ, đánh đổ; II vi (s) b| mất cân bằng, [bị) lật nhào, quật đổ, lật đổ.