Việt
đánh đổ
lật úp
lật sấp
xô ngã
lật nhào
làm đổ nhào
úp
lộn nhào
quật đổ
lật đổ
Đức
umstOBen
kentem
eine Vase umstoßen
xô ngã binh hoa.
kentem /I vt/
úp, lộn nhào, quật đổ, lật đổ, đánh đổ, lật úp, lật sấp; II vi (s) bị quật nhào [lật úp, lật sấp].
umstOBen /(st. V.; hat)/
xô ngã; lật nhào; làm đổ nhào; đánh đổ; lật úp; lật sấp;
xô ngã binh hoa. : eine Vase umstoßen