TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umstoben

xô ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật nhào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đổ nhào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật úp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật sấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hủy bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bãi bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xốa bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá hủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

umstoben

umstOBen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Vase umstoßen

xô ngã binh hoa.

einen Plan umstoßen

hủy bỏ một kế hoạch.

dieses Ereignis stößt unsere Pläne um

sự kiện này đã phá VỠ kế hoạch của chúng ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umstOBen /(st. V.; hat)/

xô ngã; lật nhào; làm đổ nhào; đánh đổ; lật úp; lật sấp;

eine Vase umstoßen : xô ngã binh hoa.

umstOBen /(st. V.; hat)/

thủ tiêu; hủy bỏ; bãi bỏ; xốa bỏ;

einen Plan umstoßen : hủy bỏ một kế hoạch.

umstOBen /(st. V.; hat)/

phá hủy; phá hỏng;

dieses Ereignis stößt unsere Pläne um : sự kiện này đã phá VỠ kế hoạch của chúng ta.