gestürzt /a/
1. bị úp, bị lật nhào; bị lật đổ; 2. bị đánh đổ, bị hạ bệ, bị lật đổ (chính phủ...).
kippen 1 /1 vt/
1. úp, lật nhào, quật đổ, lật đổ, đánh đổ, đánh lui; 2. (kĩ thuật) tiến hành san [rải, đắp] (bằng cái lật goòng); II xà 1. (h) mắt cân bằng, lung lay, lung linh; 2. (s) bị lật nhào [quật đổ, lật đổ, đánh đổ]; 3. đúng duỗi thẳng (thể dục).
überschlagen /I vt choàng (khăn), trùm (khăn); die Béine ~ vắt chân chữ/
I vt choàng (khăn), trùm (khăn); die Béine überschlagen 1. bị lật nhào, ngã lộn nhào, cúi xuống, oằn xuống; 2. lăn đi, lăn, xô (thuyền) (về sóng); 3. biến chuyển, biến thành, hóa thành; chuyển thành; die Quantität schlägt in Qualität über lượng chuyển thành chất; das schlägt in mein Fach über đều này thuộc chuyên môn của tôi; 4. (điện) phóng điện, xuyên thủng, đánh xuyên (về tia lửa điện).