Việt
bị úp
bị lật nhào
bị lật đổ
bị đánh đổ
bị hạ bệ
bị lật đổ .
Đức
ge
gestürzt
gestürzt /a/
1. bị úp, bị lật nhào; bị lật đổ; 2. bị đánh đổ, bị hạ bệ, bị lật đổ (chính phủ...).
ge /stürzt (Adj.) (Her.)/
bị úp; bị lật nhào; bị lật đổ;