hinuberwachsen /vi (in A)/
vi (in A) chuyển thành, biến thành, chuyển biến.
hervorwachsen /vi (s)/
ldn lên, cao lên, trưỏng thành, tiến bộ, phát triển, biến thành; hervor
Verwandlung /f =, -en/
1. [sự] biến thành, trỏ thành, hóa thành, táén đổi, chuyển hóa; 2. (sân khấu) thay đổi phông màn.
Transmutation /ỉ =, -en/
1. [sự] chuyển thành, biến thành, trỏ thành, hóa thành, biến đổi, chuyển hóa; 2. [sự] bién hóa, đột biến, thay đổi; 3. [sự] phân rã.
überschlagen /I vt choàng (khăn), trùm (khăn); die Béine ~ vắt chân chữ/
I vt choàng (khăn), trùm (khăn); die Béine überschlagen 1. bị lật nhào, ngã lộn nhào, cúi xuống, oằn xuống; 2. lăn đi, lăn, xô (thuyền) (về sóng); 3. biến chuyển, biến thành, hóa thành; chuyển thành; die Quantität schlägt in Qualität über lượng chuyển thành chất; das schlägt in mein Fach über đều này thuộc chuyên môn của tôi; 4. (điện) phóng điện, xuyên thủng, đánh xuyên (về tia lửa điện).