TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trỏ thành

trỏ thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến thành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

táén đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi phông màn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bién hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân rã.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trỏ thành

entwachsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verwandlung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Transmutation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entwachsen /vi (s) (D)/

trỏ thành, trỏ nên, biến thành.

Verwandlung /f =, -en/

1. [sự] biến thành, trỏ thành, hóa thành, táén đổi, chuyển hóa; 2. (sân khấu) thay đổi phông màn.

Transmutation /ỉ =, -en/

1. [sự] chuyển thành, biến thành, trỏ thành, hóa thành, biến đổi, chuyển hóa; 2. [sự] bién hóa, đột biến, thay đổi; 3. [sự] phân rã.