Việt
chuyển thành
biến thành
trỏ thành
hóa thành
biến đổi
chuyển hóa
bién hóa
đột biến
thay đổi
phân rã.
Anh
nuclear transmutation
Đức
Transmutation
Kernumwandlung
Pháp
transmutation nucléaire
Kernumwandlung,Transmutation /ENERGY-ELEC/
[DE] Kernumwandlung; Transmutation
[EN] nuclear transmutation
[FR] transmutation nucléaire
Transmutation /ỉ =, -en/
1. [sự] chuyển thành, biến thành, trỏ thành, hóa thành, biến đổi, chuyển hóa; 2. [sự] bién hóa, đột biến, thay đổi; 3. [sự] phân rã.