hinuberwachsen /vi (in A)/
vi (in A) chuyển thành, biến thành, chuyển biến.
Hinüberwachsen /n -s/
sự] chuyển biến, chuyển thành, biến thành.
limfunktionieren /vt/
1. thay đổi chúc năng, thay đổi mục cfich; 2. chuyển thành (in A).
verlaufen /I vi (/
1. trôi qua; 2. đi qua, qua; 3. (in D) xong, hoàn thành, mát tích; mát hút; 4. (in A) chuyển thành (màu khác), biến màu; II vt: j-m den Weg verlaufen phỗng tay trên của ai, láy hđt của ai;
Transmutation /ỉ =, -en/
1. [sự] chuyển thành, biến thành, trỏ thành, hóa thành, biến đổi, chuyển hóa; 2. [sự] bién hóa, đột biến, thay đổi; 3. [sự] phân rã.
verwandeln /vt (in A)/
vt (in A) biến... thành, chuyển... thành, biến đổi... ra, chuyển hóa... thành;
limwandeln /vt/
biến... thành, chuyển... thành, chuyển hóa... thành, biến đổi, cải tạo.