verwandeln /(sw. V.; hat)/
biến đổi;
chuyển hóa;
biến hóa;
làm thay đổi;
làm biến đổi [in + Akk ; zu + Dat: sang/thành ];
ein Zauber hatte den Prinzen im Märchen in einen Frosch verwandelt : trong chuyện cổ tích một phù thủy đã biến chàng hoàng tử thành con cóc.
verwandeln /(sw. V.; hat)/
biến đổi;
thay đổi;
sich in etw. (Akk.) od. zu etw. verwandeln : biến đổi thành cái gì die Raupe verwandelt sich in einen Schmet terling : con nhộng đã biến thành một con bướm.
verwandeln /(sw. V.; hat)/
biến đổi (umwandeln);
Wasser in Dampf verwandeln : biến nước thành hơi. (Ballspiele, bes. Fußball) chuyển thành bàn thắng einen direkt Eckbãll verwandeln : chuyển một quả phạt góc trực tiếp thành bàn thẳng.