TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển thành

chuyển thành

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển biến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến thành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mát tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bién hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân rã.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chuyển thành con cái

chuyển thành con cái

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
chuyển thành .

thay đổi chúc năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi mục cfich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển thành .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chuyển hóa... thành

biến... thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển... thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến đổi... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển hóa... thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chuyển thành con cái

feminization

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

chuyển thành

verwandeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

werden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich verwandeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich bilden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinuberwachsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hinüberwachsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verlaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Transmutation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chuyển thành .

limfunktionieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chuyển hóa... thành

verwandeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

limwandeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Alle Kundenwünscheund forderungen werden in der Zielsetzung fürdas Produkt übertragen.

Mọi mong muốn và đòi hỏi của khách hàngđược chuyển thành mục tiêu sản phẩm.

Bei Phenolmassen wird das vorher dunkelgrüne Teil danach schwarz.

Đối với vật liệu bằng phenol thì chi tiết có màu xanh lá câyđậm sẽ chuyển thành đen.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die chemische Energie des Kraftstoffes wird in Wärmeenergie umgesetzt.

Hóa năng của nhiên liệu được chuyển thành nhiệt năng.

Umkehrung: Der vermeintliche Nachteil wird in einen Vorteil für den Gesprächspartner umgewandelt.

Đảo ngược: Điều bất lợi được chuyển thành điều có lợi cho người nói.

Durch die Nutzung als Generator kann die Bewegungsenergie in elektrische Energie umgewandelt

Khi sử dụng làm máy phát điện, động năng có thể chuyển thành điện năng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m den Weg verlaufen

phỗng tay trên của ai, láy hđt của ai;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinuberwachsen /vi (in A)/

vi (in A) chuyển thành, biến thành, chuyển biến.

Hinüberwachsen /n -s/

sự] chuyển biến, chuyển thành, biến thành.

limfunktionieren /vt/

1. thay đổi chúc năng, thay đổi mục cfich; 2. chuyển thành (in A).

verlaufen /I vi (/

1. trôi qua; 2. đi qua, qua; 3. (in D) xong, hoàn thành, mát tích; mát hút; 4. (in A) chuyển thành (màu khác), biến màu; II vt: j-m den Weg verlaufen phỗng tay trên của ai, láy hđt của ai;

Transmutation /ỉ =, -en/

1. [sự] chuyển thành, biến thành, trỏ thành, hóa thành, biến đổi, chuyển hóa; 2. [sự] bién hóa, đột biến, thay đổi; 3. [sự] phân rã.

verwandeln /vt (in A)/

vt (in A) biến... thành, chuyển... thành, biến đổi... ra, chuyển hóa... thành;

limwandeln /vt/

biến... thành, chuyển... thành, chuyển hóa... thành, biến đổi, cải tạo.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

feminization

chuyển thành con cái

Phương pháp biến đổi giới tính trực tiếp bằng cách xử lý động vật với những liều hormone sinh dục cái trộn vào thức ăn và cho ăn trong giai đoạn phát triển sớm (cụ thể là khi động vật bắt đầu ăn thức ăn ngoài). Mặc dù việc sản xuất ra cá cái là không mong muốn đối với những loài cá như cá rô phi, cá trê nheo, nhưng lại có lợi đối với nông dân nuôi cá hồi và cá bơn (flatfish) vì cá cái của những loài này thích hợp hơn do thành thục lần đầu muộn hơn.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chuyển thành

verwandeln vt, werden vt, sich verwandeln, sich bilden; nước chuyển thành dá zu Eis werden