Việt
chuyển thành
biến thành
trỏ thành
hóa thành
biến đổi
chuyển hóa
bién hóa
đột biến
thay đổi
phân rã.
Đức
Transmutation
Transmutation /ỉ =, -en/
1. [sự] chuyển thành, biến thành, trỏ thành, hóa thành, biến đổi, chuyển hóa; 2. [sự] bién hóa, đột biến, thay đổi; 3. [sự] phân rã.