TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm biến đổi

làm biến đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

biến tính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sửa đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bay hơi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm khô

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

làm biến đổi

modify

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

change

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Evaporate

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

làm biến đổi

modifizieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wandeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verandern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwandeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verdampfen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Chemische Mutagene.

Hóa chất làm biến đổi gen.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Verändern der Klebeflächen

■ Làm biến đổi bề mặt dán

Bei den unpolaren bzw. schwer löslichen Thermoplasten ist zudem ein Verändern der Klebeflächen notwendig.

Đối với các loại nhựa nhiệt không phân cực hoặc khó hòa tan thì cần thiết phải làm biến đổi bề mặt dán.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

glykol (modifiziert)

Glycol (làm biến đổi)

amorph, Säure (modifiziert)

Vô định hình; acid (làm biến đổi)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. in etw. (Akk.)

dieses Erlebnis hat ihn verändert

sự kiện này đã làm anh ta thay đổi hoàn toàn.

ein Zauber hatte den Prinzen im Märchen in einen Frosch verwandelt

trong chuyện cổ tích một phù thủy đã biến chàng hoàng tử thành con cóc.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm bay hơi,làm khô,làm biến đổi

[DE] Verdampfen

[EN] Evaporate

[VI] làm bay hơi, làm khô, làm biến đổi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wandeln /(sw. V.) (geh.)/

(hat) làm thay đổi; làm biến đổi;

: etw. in etw. (Akk.)

verandern /(sw. V.; hat)/

cải biến; làm thay đổi; làm biến đổi;

sự kiện này đã làm anh ta thay đổi hoàn toàn. : dieses Erlebnis hat ihn verändert

verwandeln /(sw. V.; hat)/

biến đổi; chuyển hóa; biến hóa; làm thay đổi; làm biến đổi [in + Akk ; zu + Dat: sang/thành ];

trong chuyện cổ tích một phù thủy đã biến chàng hoàng tử thành con cóc. : ein Zauber hatte den Prinzen im Märchen in einen Frosch verwandelt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

modifizieren /vt/M_TÍNH, HÌNH/

[EN] modify

[VI] sửa đổi, làm biến đổi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

modify

biến tính, làm biến đổi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

change

làm biến đổi