wandeln /(sw. V.) (geh.)/
(hat) làm thay đổi;
làm biến đổi;
: etw. in etw. (Akk.)
verandern /(sw. V.; hat)/
cải biến;
làm thay đổi;
làm biến đổi;
sự kiện này đã làm anh ta thay đổi hoàn toàn. : dieses Erlebnis hat ihn verändert
verwandeln /(sw. V.; hat)/
biến đổi;
chuyển hóa;
biến hóa;
làm thay đổi;
làm biến đổi [in + Akk ; zu + Dat: sang/thành ];
trong chuyện cổ tích một phù thủy đã biến chàng hoàng tử thành con cóc. : ein Zauber hatte den Prinzen im Märchen in einen Frosch verwandelt