verandern /(sw. V.; hat)/
cải biến;
làm thay đổi;
làm biến đổi;
dieses Erlebnis hat ihn verändert : sự kiện này đã làm anh ta thay đổi hoàn toàn.
verandern /(sw. V.; hat)/
thay đổi;
biến đổi;
du hast dich aber verändert! : bạn thay đổi nhiều quá!
verandern /(sw. V.; hat)/
chuyển nghề;
đổi nghề;
đổi nơi làm việc;
chuyển công tác;