Việt
đổi nghề
chuyển ngành
chuyển nghề
đổi nơi làm việc
chuyển công tác
Đức
umjschulen
verandern
er hat umgeschult
anh ta đã đổi nghề.
umjschulen /(sw. V.; hat)/
đổi nghề; chuyển ngành; chuyển nghề [auf + Akk ];
anh ta đã đổi nghề. : er hat umgeschult
verandern /(sw. V.; hat)/
chuyển nghề; đổi nghề; đổi nơi làm việc; chuyển công tác;