TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển nghề

đổi nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển ngành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi nơi làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển công tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chuyển nghề

umjschulen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verandern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat umgeschult

anh ta đã đổi nghề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umjschulen /(sw. V.; hat)/

đổi nghề; chuyển ngành; chuyển nghề [auf + Akk ];

anh ta đã đổi nghề. : er hat umgeschult

verandern /(sw. V.; hat)/

chuyển nghề; đổi nghề; đổi nơi làm việc; chuyển công tác;