umsatteln /(sw. V.; hat)/
(ugs ) đổi nghề;
đểi ngành học;
umjschulen /(sw. V.; hat)/
đổi nghề;
chuyển ngành;
chuyển nghề [auf + Akk ];
anh ta đã đổi nghề. : er hat umgeschult
verandern /(sw. V.; hat)/
chuyển nghề;
đổi nghề;
đổi nơi làm việc;
chuyển công tác;