umschwenken /(sw. V.; ist)/
(leicht abwertend) thay đổi quan điểm (chính kiến, ý kiến);
bekehren /(sw. V.; hat)/
thay đổi cách nghĩ;
thay đổi quan điểm (umkehren);
umdenken /(unr. V.; hat)/
thay đổi quan điểm;
thay đổi cấch nghĩ;
umfallen /(st. V.; ist)/
(ugs abwertend) thay đổi ý kiến;
thay đổi quan điểm;
nhân chứng đã thay đồi lời khai. : der Zeuge ist umgefallen
umkippen /(sw. V.)/
(ist) (ugs abwertend) thay đổi quan điểm;
thay đổi ý kiến;
đổi thái độ (Umfallen);