Việt
đổi nghề
thay đổi quan điểm .
thắng lại yên
đổi yên cương
đểi ngành học
Đức
umsatteln
umsatteln /(sw. V.; hat)/
thắng lại yên; đổi yên cương;
(ugs ) đổi nghề; đểi ngành học;
umsatteln /I vt thắng lại yên; II vi/
1. đổi nghề; 2. thay đổi quan điểm [chính kiến, ý kiến].