TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umsatteln

đổi nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi quan điểm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng lại yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi yên cương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đểi ngành học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

umsatteln

umsatteln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umsatteln /(sw. V.; hat)/

thắng lại yên; đổi yên cương;

umsatteln /(sw. V.; hat)/

(ugs ) đổi nghề; đểi ngành học;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umsatteln /I vt thắng lại yên; II vi/

1. đổi nghề; 2. thay đổi quan điểm [chính kiến, ý kiến].