TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umdenken

suy nghĩ lại

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thay đổi tư duy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi cách nghĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi quan điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi cấch nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umdenken

rethink

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

change one's mind

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reconsider

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

umdenken

umdenken

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

umdenken

repenser

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die zunehmende Verknappung, nicht nur der Energie und Rohstoffresourcen, zwingt alle Hersteller und Verbraucher zum Umdenken.

Nguồn tài nguyên và năng lượng ngày càng trở nên khan hiếm bắt buộc nhà sản xuất và người tiêu dùng phải thay đổi suy nghĩ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umdenken /(unr. V.; hat)/

thay đổi quan điểm; thay đổi cấch nghĩ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umdenken /vi (h)/

thay đổi tư duy, thay đổi cách nghĩ.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

umdenken

[DE] umdenken

[EN] rethink, change one' s mind, reconsider

[FR] repenser

[VI] suy nghĩ lại