Việt
suy nghĩ lại
thay đổi tư duy
thay đổi cách nghĩ.
thay đổi quan điểm
thay đổi cấch nghĩ
Anh
rethink
change one's mind
reconsider
Đức
umdenken
Pháp
repenser
Die zunehmende Verknappung, nicht nur der Energie und Rohstoffresourcen, zwingt alle Hersteller und Verbraucher zum Umdenken.
Nguồn tài nguyên và năng lượng ngày càng trở nên khan hiếm bắt buộc nhà sản xuất và người tiêu dùng phải thay đổi suy nghĩ.
umdenken /(unr. V.; hat)/
thay đổi quan điểm; thay đổi cấch nghĩ;
umdenken /vi (h)/
thay đổi tư duy, thay đổi cách nghĩ.
[DE] umdenken
[EN] rethink, change one' s mind, reconsider
[FR] repenser
[VI] suy nghĩ lại