TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thay đổi quan điểm

thay đổi quan điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi cách nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi cấch nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thay đổi quan điểm .

đổi nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi quan điểm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thay đổi quan điểm

umschwenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umdenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umkippen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thay đổi quan điểm .

umsatteln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umschwenken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Zeuge ist umgefallen

nhân chứng đã thay đồi lời khai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umsatteln /I vt thắng lại yên; II vi/

1. đổi nghề; 2. thay đổi quan điểm [chính kiến, ý kiến].

umschwenken /vi (/

1. đổi chiều, đổi hưỏng; 2. thay đổi quan điểm [chính kién, ý kiến].

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umschwenken /(sw. V.; ist)/

(leicht abwertend) thay đổi quan điểm (chính kiến, ý kiến);

bekehren /(sw. V.; hat)/

thay đổi cách nghĩ; thay đổi quan điểm (umkehren);

umdenken /(unr. V.; hat)/

thay đổi quan điểm; thay đổi cấch nghĩ;

umfallen /(st. V.; ist)/

(ugs abwertend) thay đổi ý kiến; thay đổi quan điểm;

nhân chứng đã thay đồi lời khai. : der Zeuge ist umgefallen

umkippen /(sw. V.)/

(ist) (ugs abwertend) thay đổi quan điểm; thay đổi ý kiến; đổi thái độ (Umfallen);