Việt
đổi chiều
s
đổi hưỏng
thay đổi quan điểm .
đổi hướng
thay đổi quan điểm
Anh
swirl to disperse
Đức
umschwenken
um zu dispergieren
zum Dispergieren schwenken
Pháp
agiter pour obtenir une dispersion
die Kolonne schwenkte um
đoàn quân đổi hướng.
umschwenken,um zu dispergieren,zum Dispergieren schwenken /INDUSTRY-CHEM/
[DE] umschwenken, um zu dispergieren; zum Dispergieren schwenken
[EN] swirl to disperse
[FR] agiter pour obtenir une dispersion
umschwenken /(sw. V.; ist)/
đổi chiều; đổi hướng;
die Kolonne schwenkte um : đoàn quân đổi hướng.
(leicht abwertend) thay đổi quan điểm (chính kiến, ý kiến);
umschwenken /vi (/
1. đổi chiều, đổi hưỏng; 2. thay đổi quan điểm [chính kién, ý kiến].