bekehren /(sw. V.; hat)/
thuyết phục ai cải đạo;
làm đổi tôn giáo;
làm đổi đảng phái [zu + Dat : sang ];
jmdn. zum christ- lichen Glauben bekehren : thuyết phục ai theo đạo Công giáo.
bekehren /(sw. V.; hat)/
thuyết phục;
khuyên răn;
khuyên nhủ ai đổi ý;
làm thay đổi quan điểm (überzeugen);
jmdn. zu einer anderen Ansicht bekehren : làm cho ai thay đổi quan điểm er ließ sich nicht bekehren : hắn không đề cho ai thuyết phục đâu.
bekehren /(sw. V.; hat)/
theo đạo mới;
cải đạo [zu + Dat : sang ];
sich zum Christentum bekehren : cải đạo theo Công giáo.
bekehren /(sw. V.; hat)/
thay đổi cách nghĩ;
thay đổi quan điểm (umkehren);