Việt
làm đổi tôn giáo
thuyết phục ai cải đạo
làm đổi đảng phái
tiến hành biến hoán
đổi
làm đổi đảng phái.
Đức
bekehren
konvertieren
jmdn. zum christ- lichen Glauben bekehren
thuyết phục ai theo đạo Công giáo.
konvertieren /vt/
1. (tài chính) tiến hành biến hoán, đổi; 2. làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái.
bekehren /(sw. V.; hat)/
thuyết phục ai cải đạo; làm đổi tôn giáo; làm đổi đảng phái [zu + Dat : sang ];
thuyết phục ai theo đạo Công giáo. : jmdn. zum christ- lichen Glauben bekehren