Việt
tiến hành biến hoán
đổi
làm đổi tôn giáo
làm đổi đảng phái.
Đức
konvertieren
konvertieren /vt/
1. (tài chính) tiến hành biến hoán, đổi; 2. làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái.