Việt
đổi tiền
chuyển đổi
convớt
tiến hành biến hoán
đổi
làm đổi tôn giáo
làm đổi đảng phái.
biến hoán
đổi tín ngưỡng
cải tà qui chính
cải tâm
cải tính
sự ghi ván chưa kết thúc.
cải đạo
thay đổi tín ngưỡng
chuyển đổi sang loại tiền tệ khác
Anh
convert
conversion
converting
to convert
Đức
konvertieren
Konversion
umsetzen
Pháp
convertir
Konversion,Konvertieren /SCIENCE/
[DE] Konversion; Konvertieren
[EN] conversion; converting
[FR] conversion
konvertieren,umsetzen /IT-TECH/
[DE] konvertieren; umsetzen
[EN] to convert
[FR] convertir
konvertieren /(sw. V.)/
(hat/ist) (Rel ) cải đạo; thay đổi tín ngưỡng;
(hat) (Wirtsch ) đổi tiền; chuyển đổi sang loại tiền tệ khác;
konvertieren /vt/
1. (tài chính) tiến hành biến hoán, đổi; 2. làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái.
Konvertieren /n -s/
1. (tài chính) [sự] đổi tiền (ngoại tệ...), biến hoán; 2. [sự] đổi tín ngưỡng, cải tà qui chính, cải tâm, cải tính; 3. [có] sự ghi ván chưa kết thúc.
konvertieren /vt/M_TÍNH/
[EN] convert
[VI] chuyển đổi, convớt