TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cải tà qui chính

cải tà qui chính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hối cải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trở lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cải thiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cải cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cải tiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cải lương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cải chính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cải tạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cải quá tự tân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biển hoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi điều khoản công trái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến hoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi tín ngưỡng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ghi ván chưa kết thúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cải tà qui chính

metanoia

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reform

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cải tà qui chính

Konversion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konvertieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konversion /ỉ =, -en/

1. (tài chính) sự chuyển (chứng khoán, tín phiếu... thành các loại), biển hoán, thay đổi điều khoản công trái; 2. [sự] cải tâm, cải tà qui chính, đổi (ý kiến, đạo giáo...).

Konvertieren /n -s/

1. (tài chính) [sự] đổi tiền (ngoại tệ...), biến hoán; 2. [sự] đổi tín ngưỡng, cải tà qui chính, cải tâm, cải tính; 3. [có] sự ghi ván chưa kết thúc.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

metanoia

Hối cải, trở lại, , cải thiện, cải tà qui chính

reform

Cải cách, cải thiện, cải tiến, cải lương, cải chính, cải tạo, cải quá tự tân, cải tà qui chính