Việt
cải tạo
sự cải cách calendar ~ sự cải cách lịch
Cải cách
cải thiện
cải tiến
cải lương
cải chính
cải quá tự tân
cải tà qui chính
Anh
reform
The sound of thunder makes a broken vase reform itself, makes the fractured shards leap up to the precise positions where they fit and bind.
Tiếng sấm khiến bình vỡ lại lành, những mảnh vỡ trở về chỗ cũ, gắn liền với nhau như xưa.
Cải cách, cải thiện, cải tiến, cải lương, cải chính, cải tạo, cải quá tự tân, cải tà qui chính
o cải tạo
Change for the better.
v. to make better by changing; to improve; n. a change to a better condition