Reform /f =, -en/
cuộc, sự] cải cách, canh tân, cải lương, duy tân.
reformieren /vt/
cải cách, canh tân, cãi lương, duy tân.
Neuordnung /f =, -en/
1. trật tự mdi; chế độ mói; 2. [sự] cải bién, cải tạó, cải tổ, cải cách; 3. [sự] giải quyét mói; giải pháp mđi; 4. Neu (der Verbände) (quân sự) sự phân bố lại (lực lượng và phương tiện); Neu