TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reformatorisch

nhà cải cách tôn giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách tân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

reformatorisch

reformatorisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reformatorisch /(Adj.)/

(thuộc, bởi) nhà cải cách tôn giáo;

reformatorisch /(Adj.)/

cải cách; cách tân;