TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đổi

đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

trao đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luân phiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay phiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều chỉnh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi chác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao hoán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay dổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi thay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến đổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao hoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi tiền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay thế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến hành biến hoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đổi tôn giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đổi đảng phái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoán cải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là diễn viên dự bị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dổi chác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xen kẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lần lượt thay phiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lần lượt thay đổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền bù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chát thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật thay thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ sung quân số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn dự bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn chơi dự bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lắp bộ phận giả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyyên chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đanh... trồng nơi khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra ngôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiến cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: einen Schlag ~ giáng cho ai một đòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nện cho ai một cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế cháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm đỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tố anti-

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

kháng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

phản

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
đổi rdi

đổi rdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyên chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượng choán nước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng lượng nưdc choán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đổi chác

đổi chác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao hoán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đổi chỗ

đặt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt ... sang chỗ khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép đặt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xép lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trao đổi

trao đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay thế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1 . thay đổi

1 . thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bién đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luân phiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luân chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao dổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền gậy chuyển tay .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thay đổi

thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóan vị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển hướng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lói nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách diễn đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu văn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dổi chác

dổi chác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao hoán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thay đổi điều khoản công trái

sự chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biển hoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi điều khoản công trái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tà qui chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đổi

 change

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 modify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unabridgedkhông rút gọn unalterkhông

 
Từ điển toán học Anh-Việt

modify

 
Từ điển toán học Anh-Việt

anti-

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

đổi

eintauschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wechseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

realisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flektieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberwechseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

changieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tauschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eintausch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ablösen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

limwechseln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auswechselung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konvertieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

alternieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ersatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

versetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đổi rdi

Deplacement

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đổi chác

Umtausch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đổi chỗ

verstellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trao đổi

abtauschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auswechseln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1 . thay đổi

Wechsel 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thay đổi

vertauschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wendung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dổi chác

Umtauschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thay đổi điều khoản công trái

Konversion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Plattenzahl (Austauschfläche) veränderbar

Số lượng miếng (diện tích trao đổi) có thể thay đổi

Gesetz von Gay-Lussac für konstanten Druck bei der Zustandsänderung (isobare Zustandsänderung)

Định luật Gay-Lussac cho áp suất không đổi khi biến đổi trạng thái (biến đổi trạng thái đẳng áp)

Gesetz von Boyle-Mariotte für konstante Temperatur bei der Zustandsänderung (isotherme Zustandsänderung)

Định luật Boyle-Mariotte cho nhiệt độ không đổi khi biến đổi trạng thái (biến đổi trạng thái đẳng nhiệt)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Umrechnungen:

Chuyển đổi:

diskrete Fourier-transformation

Biến đổi Fourier

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miteinander tauschen

trao đổi cho nhau.

séine Kleider wechseln

đổi quần áo; thay quần áo;

Farbe wechseln

mặt biến sắc; 2. trao đổi;

einige Worte wechseln

trao đổi đôi lời, nói đôi lòi;

über die Grenze wechseln

chuyển qua biên giói, chạy qua ranh giỏi; 2.

j -m Ersatz biéten [leisten]

đền bù thiệt hại; 3. thế phẩm, vật thé, chát thế, vật thay thé; 4. (quân sự) [sự] bổ sung quân số; quân sô bổ sung, viện binh; 5. (thể thao) môn dự bị, môn chơi dự bị; 6. (y) sự lắp bộ phận giả.

einen Schüler versetzen

chuyển em học sinh lên lóp cao hơn; 2. xép đặt, bô trí,

j-n in Freude versetzen

làm ai hoan hỉ;

einen Schlag [einen Stoß] versetzen

giáng cho ai một đòn, nện cho ai một cú; 6. thế cháp, cầm, dợ, cầm có, cầm đỢ; 7. (mit D) (kĩ thuật, hóa) thế, thay thể, pha, trộn, hỗn hợp, nói, ghép, liên kết;

Stimme verstellen

đổi khác giọng nói;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Ware gegen Bezahlung liefern

giao hàng và nhận thanh toán tiền mặt.

ein Verb flektieren

chia một động từ

ein Substantiv flektie ren

biến đổi cách một danh từ.

er ist zur anderen Partei übergewechselt

ông ta đã chuyền sang gia nhập đảng khác.

den Platz wech seln

đổi chỗ

das Thema wechseln

thay đổi chủ đề

bei einem Auto die Reifen wech seln

thay bánh xe cho chiếc ô tô.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

anti-

tiếp tố anti-, kháng, đổi, phản,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eintauschen /vt (gegen A)/

vt (gegen A) đổi, trao đổi, đổi chác.

tauschen /vt, vi/

đổi, trao đổi, đổi chác; đổi lẫn cho nhau; miteinander tauschen trao đổi cho nhau.

Eintausch /m -es, -e/

sự] đổi, trao đổi, đổi chác, giao hoán.

ablösen /vt/

1. cỏi, tháo, mỏ, gd; tách ra, phân ra, cách ly; 2. đổi, thay, thay phiên;

limwechseln /vt/

đổi (tiền), thay dổi, đổi thay, cải biến, biến đổi.

Wechseln /n -s/

1. [sự] đổi, đổi chác, trao đổi, giao hoán; 2. [sự] đổi tiền.

Auswechselung /f =, -en/

1. [sự] đổi, trao đổi, đổi chác, đổi tiền; 2. [sự] thay, thay thế.

konvertieren /vt/

1. (tài chính) tiến hành biến hoán, đổi; 2. làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái.

alternieren /vt/

1. đổi, thay đổi, cải biến, hoán cải; 2. (sân khấu) là diễn viên dự bị.

wechseln /I vt/

1. đổi, dổi chác; séine Kleider wechseln đổi quần áo; thay quần áo; die Farbe wechseln mặt biến sắc; 2. trao đổi; einige Worte wechseln trao đổi đôi lời, nói đôi lòi; Briefe wechseln trao đổi thư tủ, giao dịch thư tín, liên lạc bằng thư từ; 3. đổi tiền; II vi 1. đổi, trao đổi, đổi chác, thay đổi, thay nhau; über die Grenze wechseln chuyển qua biên giói, chạy qua ranh giỏi; 2. (mit D) luân phiên, xen kẽ, lần lượt thay phiên, lần lượt thay đổi.

Ersatz /m -es/

1. [sự] đổi, thay, thay đổi; zum [als] Ersatz [để] thay thé; 2. [sự, khoản] đền bù, bồi thường; j -m Ersatz biéten [leisten] đền bù thiệt hại; 3. thế phẩm, vật thé, chát thế, vật thay thé; 4. (quân sự) [sự] bổ sung quân số; quân sô bổ sung, viện binh; 5. (thể thao) môn dự bị, môn chơi dự bị; 6. (y) sự lắp bộ phận giả.

versetzen /vt/

1. thuyyên chuyển, chuyển dịch, điều đông, thuyên, chuyển, đổi, điều; einen Schüler versetzen chuyển em học sinh lên lóp cao hơn; 2. xép đặt, bô trí, đặt lại, kê lại; 3. đanh... trồng nơi khác, ra ngôi, cáy (cây); 4. (in A)làm cho, khiến cho; j-n in Freude versetzen làm ai hoan hỉ; in Begeisterung - làm phấn khỏi; 5.: einen Schlag [einen Stoß] versetzen giáng cho ai một đòn, nện cho ai một cú; 6. thế cháp, cầm, dợ, cầm có, cầm đỢ; 7. (mit D) (kĩ thuật, hóa) thế, thay thể, pha, trộn, hỗn hợp, nói, ghép, liên kết;

Deplacement /n -s, -s/

1. [sự] đổi rdi, di chuyển, thuyên chuyển, chuyển dịch, điều động, chuyển, đổi; 2. (hàng hải) lượng choán nước, trọng lượng nưdc choán.

Umtausch /m -es, -e/

sự] đổi chác, trao đổi, đổi, giao hoán.

verstellen /vt/

1. đặt lại, ké lại, để lại, đặt [kê, để]... sang chỗ khác, chuyển chỗ, đổi chỗ, xép đặt lại, sắp xép lại; 2. (mit D) che, lắp, che lắp; 3. thay đổi, biến đổi, đổi, thay (giọng...); seine Stimme verstellen đổi khác giọng nói;

abtauschen /vt/

trao đổi, đổi, đổi chác.

auswechseln /vt/

1. trao đổi, đổi, thay đổi; 2. thay thế.

Wechsel 1 /m -s, =/

1 .[sự] thay đổi, bién đổi, biến chuyển; 2. [sự] luân phiên, luân chuyển; Wechsel 1 der Jahreszeiten sự luân phiên các mùa; 3. [sự] đổi, đổi tiền; 4. [sự] đổi, trao dổi, đổi chác; 5. (thể thao) [sự] thay (cầu thủ); 6. (thể thao) [sự] truyền gậy chuyển tay (trong chạy thi tiếp súc).

vertauschen /vt/

1. thay đổi, cái biến, biến đổi; 2. (mit D) thay, đổi, thay thế, hóan vị.

Wendung /í =, -en/

í 1. [sự, chỗ] quay, xoay, rẽ, ngoặt, quành; 2. [sự] thay đổi, biến đổi, biến chuyển, chuyển biến, thay, đổi; 3. [sự] chuyển hướng, chiều hưóng, chiều, hưóng; 4. cách nói, lói nói, cách diễn đạt, câu văn.

Umtauschen /vt/

dổi chác, trao đổi, đổi, giao hoán.

Konversion /ỉ =, -en/

1. (tài chính) sự chuyển (chứng khoán, tín phiếu... thành các loại), biển hoán, thay đổi điều khoản công trái; 2. [sự] cải tâm, cải tà qui chính, đổi (ý kiến, đạo giáo...).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

realisieren /[reali'zi:rơn] (sw. V.; hat)/

(Wirtsch ) bán (thu tiền); đổi (thành tiền);

gegen /[’ge:gan] (Präp. mit Akk.) 1. (nói về không gian) về phía, về hướng, nhằm, hưóng tới; gegen die Mauer lehnen/

đổi; trao đổi (für);

giao hàng và nhận thanh toán tiền mặt. : die Ware gegen Bezahlung liefern

flektieren /[flek'ti:ron] (sw. V.; hat) (Sprachw.)/

(một từ) đổi (cách); chia động từ (dekli nieren od konjugieren);

chia một động từ : ein Verb flektieren biến đổi cách một danh từ. : ein Substantiv flektie ren

uberwechseln /(sw. V.; ist)/

chuyển; đổi; thay đổi;

ông ta đã chuyền sang gia nhập đảng khác. : er ist zur anderen Partei übergewechselt

changieren /[Jã'3Ĩ:ran] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr veraltet) đổi; thay đổi; biến đổi (wechseln, tauschen, verändern);

eintauschen /(sw. V.; hat)/

đổi; trao đổi; đổi chác [gegen + Akk : với, lây ];

wechseln /(sw. V.)/

(hat) đổi; thay đổi; luân phiên; thay phiên;

đổi chỗ : den Platz wech seln thay đổi chủ đề : das Thema wechseln thay bánh xe cho chiếc ô tô. : bei einem Auto die Reifen wech seln

Từ điển tiếng việt

đổi

- đg. 1 Đưa cái mình có để lấy cái người khác có, theo thoả thuận giữa hai bên. Đổi gạo lấy muối. Đổi tiền lẻ. Làm đổi công cho nhau. Đổi bát mồ hôi lấy bát cơm (b.). 2 Thay bằng cái khác. Đổi địa chỉ. Đổi tên. 3 Biến chuyển từ trạng thái, tính chất này sang trạng thái, tính chất khác. Tình thế đã đổi khác. Đổi tính nết. Đổi giận làm lành. Trời đổi gió. Đổi đời. 4 Chuyển đi làm việc ở một nơi khác. Thầy giáo cũ đã đổi đi xa. Đổi đi công tác khác.

Từ điển toán học Anh-Việt

unabridgedkhông rút gọn unalterkhông

đổi

modify

đổi (dạng); điều chỉnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 change

đổi

 modify /toán & tin/

đổi (dạng)