Việt
đổi
trao đổi
đổi chác
đổi tiền
thay
thay thế.
Đức
Auswechselung
Auswechselung /f =, -en/
1. [sự] đổi, trao đổi, đổi chác, đổi tiền; 2. [sự] thay, thay thế.