TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thấy

thấy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông thây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm thấy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt gặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

coi là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

coi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắp nhận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h được vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông tháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông nom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo dõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

coi... như là j xem... như là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuân theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm thủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lên trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghé vào thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẽ vào thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá bô vào chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấy có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có vẻ như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa ra là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

té ra là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đếm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được coi là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được xem là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dược công nhận là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệt... vào hạng xép... vào loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

coi trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được liệt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được xếp vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được kê vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hi vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông mong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông cậy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhặn thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghe thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngửi thây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tri giác được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thay

thay

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay phiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay thế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền bù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bù lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền bồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chát thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật thay thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ sung quân số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn dự bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn chơi dự bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lắp bộ phận giả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thây

thây

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp gô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội ngộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấy có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gặp thắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây ra diễn ra tiến hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đương đầu vdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi phó vdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiến đấu vđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thày

thày

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân phụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thảy

Thảy

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thầy

Thầy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Cha

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sư phụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo sư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tôn sư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo sĩ Do thái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Väter cha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thây cái

thây cái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
thay đổi

thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóan vị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt ... sang chỗ khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép đặt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xép lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển hướng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lói nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách diễn đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu văn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1 . thay đổi

1 . thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bién đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luân phiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luân chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao dổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền gậy chuyển tay .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trông thấy

trông thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cám thấy

cám giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cám thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cảm tháy

cảm tháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán thấy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cảm thây

sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sò mó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm thây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cảm thấy

cảm thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thấy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thấy

 substitute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

see

 
Từ điển toán học Anh-Việt
thầy

dom

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

master

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

magister

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rabbi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
thay

substitute

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thay

ersetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

statt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anstatt an Stelle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wechseln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vertreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

welch...!

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

was für ein...!

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einsetzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ablösen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auswechselung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ersatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thấy

wahrnehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fühlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bemerken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

empfinden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

spüren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abmerken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gewahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorfinden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erachten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wahmehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zählen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sachegewahrwerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thây

Leiche

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Leichnam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nicht in Erwägung ziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nicht berücksichtigen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vater

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thây

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lehrer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Erzieher

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wirt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hausherr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Besitzer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

begegnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thày

werfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

alle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausnahmslos .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Väterchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thay đổi

vertauschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verstellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wendung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1 . thay đổi

Wechsel 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thầy

Vater

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trông thấy

ansichtigwerden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cám thấy

Empfindung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cảm tháy

durchspiiren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cảm thây

fühlen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cảm thấy

spüren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

versprüren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thảy

bewerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschmeißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

● Einzelne Rohre nicht oder nur aufwändig austauschbar

Ống không thể thay thế hoặc thay thế rất phức tạp

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Austausch des Reifens ist der Schlauch immer mit zu erneuern.

Khi thay lốp phải luôn thay mới săm.

Ölfilterwechsel.

Thay lọc dầu

Lastwechsel.

Thay đổi tải.

Kontrolllampe erneuern

Thay đèn mới

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alte Reifen durch neue ersetzen

thay các bánh xe cũ bằng bánh xe mới.

sich zu jmdm. hingezogen fühlen

cảm thấy bị ai cuốn hút

sich einsam fühlen

cảm thấy cô đơn

überall fühlt er sich überwacht

y cảm thấy bị rình mò khắp nai

sich betrogen fühlen

cảm thấy mình bị lừa dối.

jmdn./etw. mit etw.

ein Geräusch wahrnehmen

nghe thấy một tiếng dộng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -m einen Schaden ersetzen

bồi thưòng thiệt hại;

j -m seine Kosten ersetzen

hoàn lại cho ai các khoản chi phí.

j -m Ersatz biéten [leisten]

đền bù thiệt hại; 3. thế phẩm, vật thé, chát thế, vật thay thé; 4. (quân sự) [sự] bổ sung quân số; quân sô bổ sung, viện binh; 5. (thể thao) môn dự bị, môn chơi dự bị; 6. (y) sự lắp bộ phận giả.

Stimme verstellen

đổi khác giọng nói;

j -n zu seinen Freunden zählen

liệt ai vào số những ngưôi bạn của mình; II vi 1. đém; von

eins bis hundert zählen

đếm từ một đén một trăm;

er kann nicht bis drei zählen

nó dốt đặc; 2. coi trọng, chú ý; chú trọng, lưu ý; 3.

zu ị -s Freunden zählen

được xếp vào nhũng ngưỏi bạn của ai; 5.

eine (innere) Geschwulst fühlen sò

mó khối U; 2. cảm thây, tháy, nhận thắy, đoán thấy, linh cảm;

nach einer álten Handschrift spüren

tim thấy bản thảo cổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ersetzen /(sw. V.; hat)/

thay; thay thế; thay chân; thế chân; thay phiên;

thay các bánh xe cũ bằng bánh xe mới. : alte Reifen durch neue ersetzen

fühlen /[Ty:bn] (sw. V.; hat)/

thấy; cảm thấy (thể trạng, tinh thần);

cảm thấy bị ai cuốn hút : sich zu jmdm. hingezogen fühlen cảm thấy cô đơn : sich einsam fühlen y cảm thấy bị rình mò khắp nai : überall fühlt er sich überwacht cảm thấy mình bị lừa dối. : sich betrogen fühlen

Sachegewahrwerden /(geh.)/

thấy; trông thấy; tìm thấy;

bewerfen /(st. V.; hat)/

ném; chọi; thảy; quăng; liệng (vật gì);

: jmdn./etw. mit etw.

sichten /(sw. V.; hat)/

thấy; trông thấy; nhìn thấy; nhận ra;

beschmeißen /(st. V.; hat) (ugs.)/

ném; chọi; quăng; liệng; thảy; vứt; làm bẩn (bewerfen);

wahrnehmen /(st. V.; hat)/

thấy; nhặn thấy; trông thấy; nghe thấy; ngửi thây; tri giác được (aufnehmen, bemerken, gewah ren);

nghe thấy một tiếng dộng. : ein Geräusch wahrnehmen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ablösen /vt/

1. cỏi, tháo, mỏ, gd; tách ra, phân ra, cách ly; 2. đổi, thay, thay phiên;

Auswechselung /f =, -en/

1. [sự] đổi, trao đổi, đổi chác, đổi tiền; 2. [sự] thay, thay thế.

ersetzen /vt/

1. thay, thay thế, thay chân, thế chân, thay phiên; 2. đền bù, bù lại, đền bù, bù lại, đền bồi, bồi thường, đền; j -m einen Schaden ersetzen bồi thưòng thiệt hại; j -m seine Kosten ersetzen hoàn lại cho ai các khoản chi phí.

Ersatz /m -es/

1. [sự] đổi, thay, thay đổi; zum [als] Ersatz [để] thay thé; 2. [sự, khoản] đền bù, bồi thường; j -m Ersatz biéten [leisten] đền bù thiệt hại; 3. thế phẩm, vật thé, chát thế, vật thay thé; 4. (quân sự) [sự] bổ sung quân số; quân sô bổ sung, viện binh; 5. (thể thao) môn dự bị, môn chơi dự bị; 6. (y) sự lắp bộ phận giả.

vertauschen /vt/

1. thay đổi, cái biến, biến đổi; 2. (mit D) thay, đổi, thay thế, hóan vị.

verstellen /vt/

1. đặt lại, ké lại, để lại, đặt [kê, để]... sang chỗ khác, chuyển chỗ, đổi chỗ, xép đặt lại, sắp xép lại; 2. (mit D) che, lắp, che lắp; 3. thay đổi, biến đổi, đổi, thay (giọng...); seine Stimme verstellen đổi khác giọng nói;

Wendung /í =, -en/

í 1. [sự, chỗ] quay, xoay, rẽ, ngoặt, quành; 2. [sự] thay đổi, biến đổi, biến chuyển, chuyển biến, thay, đổi; 3. [sự] chuyển hướng, chiều hưóng, chiều, hưóng; 4. cách nói, lói nói, cách diễn đạt, câu văn.

Wechsel 1 /m -s, =/

1 .[sự] thay đổi, bién đổi, biến chuyển; 2. [sự] luân phiên, luân chuyển; Wechsel 1 der Jahreszeiten sự luân phiên các mùa; 3. [sự] đổi, đổi tiền; 4. [sự] đổi, trao dổi, đổi chác; 5. (thể thao) [sự] thay (cầu thủ); 6. (thể thao) [sự] truyền gậy chuyển tay (trong chạy thi tiếp súc).

Väterchen /n -s, =/

cha, bô, thày, bọ, tía, thân sinh, thân phụ.

begegnen /vi/

1. (s) (D) gặp, gặp gô, gặp mặt, gặp nhau, hội ngộ, có, thây, thấy có, gặp thắy; 2. (s) (D) xây ra diễn ra tiến hành; 3. đương đầu vdi, đôi phó vdi (khó khăn...), chiến đấu vđi (khó khăn), vượt (khó...);

abmerken /vt/

thấy, nhận thấy, trông thây;

gewahren /vt, vi (G)/

thấy, nhận thấy, trông thấy, tìm thấy.

vorfinden /vt/

gặp, bắt gặp, thấy, nhận thấy, phát hiện.

Vater /m -s,/

m -s, Väter cha, bố, thầy, bọ, tía, thân sinh, thân phụ; dem - schlagen giống cha.

erachten /vt (für, alsA)/

vt (für, alsA) coi là, cho là, nhận định, cho, coi, thấy, thừa nhận, chắp nhận.

wahmehmen /(tác/

1. thấy, nhận thắy, trông tháy, nhận ra, phân biệt; cảm thấy, tiếp thụ, lĩnh hội, hấp thụ; 2. trông nom, theo dõi, trông, coi... như là j xem... như là; eine Gelegenheit - lợi dụng tnlông hợp; 3. tuân thủ, tuân theo, giữ đúng, nghiêm thủ.

Vorkommen /vi (/

1. đi lên trưdc; 2. (bei D) ghé vào thăm, tạt vào, rẽ vào thăm, quá bô vào chơi; 3. có, thấy, thấy có, gặp thấy; 4. xảy ra, diễn ra, tiến hành; 5. (D) có vẻ, có vẻ như, cảm thấy, hóa ra là, té ra là; er kommt mir bekannt vor tôi thấy anh ta có vẻ quan trọng; das kommt dir nur so vor đó chỉ là một ý nghĩ mà anh nghĩ ra; er kommt sich gescheit vor nó cho là mình thông minh.

zählen /I vt/

1. đếm, tính toán; das Volk - kiểm tra dân số; 2. đếm, tính, đếm được; das fünfzig Millionen zählende Volk dân tộc năm mươi triệu ngưòi; er zählt sechzig Jahre ông ắy 60 tuổi; 3. được coi là, được xem là, dược công nhận là; 4. (zu D) coi là, cho là, nhận định, cho, coi, thấy, liệt... vào hạng [hàng, loại, só] xép... vào loại [hạng, hàng, số]; j -n zu seinen Freunden zählen liệt ai vào số những ngưôi bạn của mình; II vi 1. đém; von eins bis hundert zählen đếm từ một đén một trăm; er kann nicht bis drei zählen nó dốt đặc; 2. coi trọng, chú ý; chú trọng, lưu ý; 3. (nach D) kéo dài, diễn ra; 4. (zu D, unter A) được coi là, được xem là, dược công nhận là, được liệt vào, được xếp vào, được kê vào; zu ị -s Freunden zählen được xếp vào nhũng ngưỏi bạn của ai; 5. (auf A) hi vọng, trông mong, trông cậy.

ansichtigwerden

trông thấy, thây.

Empfindung /f =, -en/

sự] cám giác, cám thấy, thấy.

durchspiiren /vt/

cảm tháy, thấy, linh cảm, đoán thấy.

fühlen /vt/

1. sô, rô, nắn, sò mó; j-m den Puls - bắt mạch; eine (innere) Geschwulst fühlen sò mó khối U; 2. cảm thây, tháy, nhận thắy, đoán thấy, linh cảm;

spüren /I vt/

1. cảm thấy, thây; 2. (về chó) đánh hơi; II vi tìm dấu vết, đi theo vết; nach einem Wilde - lần theo vết thú rừng; nach einer álten Handschrift spüren tim thấy bản thảo cổ.

versprüren /vt/

cảm thấy, thấy, linh cảm, đoán trưóc, nhận thấy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einsetzen /vt/TOÁN/

[EN] substitute

[VI] thay, thế (giá trị trong công thức, nghiệm vào phương trình)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dom

Cha, Thầy (danh tước các đan sĩ của một số dòng như Biển Đức, Chartreux, v.v.)

master

Thầy, sư phụ, chủ

magister

Thầy, sư phụ, giáo sư

rabbi

Thầy, tôn sư, giáo sĩ Do thái

Từ điển toán học Anh-Việt

see

thấy

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Thảy

tất cả, cả thảy, hết thảy; ném, vứt, quăng thảy banh, thảy lỗ lạc, thảy xuống ao.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 substitute /toán & tin/

thấy

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thay

1) statt (a), anstatt (a) an Stelle; ersetzen vi, wechseln vi, vertreten vi; dổi trắng thay den aus schwarz weiß machen;

2) welch...!, was für ein...!; dẹp thay! wie schön!;

3) uinh quang thay Tổ quốc chúng ta! Ruhm unserem Land!

thây

thây

1) Leiche f, Leichnam m;

2) nicht in Erwägung ziehen, nicht berücksichtigen.

thây

1) Vater m; thây mẹ Vater m und Mutter f, Eltern pl;

2) Lehrer m; Erzieher m;

3) Wirt m, Hausherr m, Besitzer m.

thày

1) (hin)werfen vi;

2) alle (a), ausnahmslos (a).

thấy

1) sehen vt, bemerken vt, wahrnehmen vt;

2) empfinden vt, fühlen vt, spüren vt; thấy mệt Müdigkeit verspüren;

3) tim thấy (auf)finden vt, entdecken vt; trông thấy erblicken vt, sehen vt.

thây cái

X. thày kiện.