aufmerksam /(Adj )/
chăm chú;
chú ý;
spitzen /(sw. V.; hat)/
chú ý;
chăm chú;
vậy là mày vểnh tai lên! : da spitzt du aber!
notabene /[nota'be:na] (Adv.) (bildungsspr.)/
(Abk : NB) chú ý;
lưu ý;
scheren /(sw. V.; hat) (ugs.)/
chú ý;
quan tâm;
hắn không chú ý lắm đến những điều qui định. : er schert sich nur wenig um die Vorschriften
interessieren /[intare'si:ran, mtre'si:ran] (sw. V.; hat)/
quan tâm;
chú ý;
thích [für + Akk : ai, điều gì];
tôi quan tâm đến hội họa hiện đại. : ich interessiere mich für moderne Malerei
sorgen /(sw. V.; hat)/
quan tâm;
chú ý;
nô lực (đạt được điều gì);
giữ gìn sự yên tĩnh và trật tự. : für Ruhe und Ordnung sorgen
merken /ghi nhớ điều gì; sich eine An schrift merken/
(veraltend) để ý;
chú ý;
lắng nghe (auf passen, hinhören);
achtsam /(Adj.) (geh.)/
chú ý;
chăm chú;
cảnh giác (aufmerksam, wachsam);
cảnh giác vôi ai (việc gì). : ein achtsames Auge auf jmdn., (etw.) haben
beachtenswert /(Àdj.; -er, -este)/
(được) chú ý;
chú trọng;
kính trọng;
: (đáng) chú ý, ghi nhớ (bemerkenswert) một hiện tượng mới đáng chú ý. : eine beachtenswerte Neuerscheinung
schenken /tặng ai vật gì (nhân dịp...); jmdm. etw. zum Geburtstag schenken/
chú ý;
quan tâm;
dành cho (sự kính trọng, thiện cảm V V );
: jmdm./einer
interessiert /(Adj.; -er, -este)/
có quan tâm;
thích thú;
chú ý;
aufmerken /(sw. V.; hat)/
(geh ) chú ý;
lắng nghe;
chăm chú nghe (aufpassen);
aufpassen /(sw. V.; hat)/
chú ý;
lưu ý;
lưu tâm;
lắng nghe (aufmerksam sein);
em học sinh không tập trung chú ý : der Schüler passt nicht auf hãy chú ý! : aufgepasst!
Achtgeben /(st. V.; hat)/
trông chừng;
chú ý;
quan tâm;
chăm sóc (cho ai, đến việc gì);
hört /nghe xem! thú vị đấy! 3. tham dự, nghe; ein Konzert hören/
lắng nghe;
quan tâm đến;
xem xét;
chú ý;
về vấn đề này người ta phải xem xét ỷ kiến của hai phía. : man muss zu diesem Problem beide Parteien hören
registrieren /[regis'tri:ron] (sw. V.; hat)/
ghi nhận;
quan tâm;
chú ý;
ghi trong tâm trí;
ghi nhận chính xác mọi diễn tiến. : alle Vorgänge genau registrieren