TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

berücksichtigen

chú ý đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu ý đến tính đến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

berücksichtigen

berücksichtigen

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

berücksichtigen

considérer

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei ist jedoch immer die zusätzliche Lagerbelastung der Wellen zu berücksichtigen.

Tuy nhiên, ở đây cần phải luôn chú ý đến tải trọng lên ổ trục.

Dabei ist die Ausdehnung der Kavität bei der Werkzeugtemperierung zu berücksichtigen.

Cũng cần lưu ý đến sự giãn nở của lòng khuôn trong lúc khuôn được điều hòa nhiệt độ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Rückfederung ist beim Biegen zu berücksichtigen.

Sự đàn hồi này phải được lưu ý khi uốn.

Bei der Wahl der Schnittgeschwindigkeit sind zu berücksichtigen

Khi chọn lựa tốc độ cắt cần lưu ý những điểm sau:

v Er kann die wichtige Beziehungsebene stärker berücksichtigen.

Họ có thể chú ý hơn về những mức độ quan trọng của các mối quan hệ.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

berücksichtigen

considérer

berücksichtigen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

berücksichtigen /vt/

chú ý đến, lưu ý đến tính đến.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

berücksichtigen

[EN] take into consideration

[VI] xem xét