TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chú ý đến

chú ý đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông nom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xét đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên quan đến 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu ý đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem xét đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chú trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu ý đến tính đến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập văn bản dự toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân nhắc đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đém xỉa đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên qúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩ đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhó rằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong muổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khao khát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vươn đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xốc tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng tỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chú ý đến

 consider

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in consideration of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

in consideration of

 
Từ điển toán học Anh-Việt

attend to

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chú ý đến

überwachen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansehung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

achten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

berücksich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

berücksichtigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

veranschlagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinausgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Stets auf festen Sitz des Feilengriffs achten.

Luôn chú ý đến độ chắc chắn của cán giũa.

Verarbeitungshinweise sind unbedingt zu beachten.

Nhất thiết phải chú ý đến hướng dẫn xử lý.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Warum diese Fixierung auf die Geschwindigkeit?

Tại sao cứ phải chú ý đến vận tốc?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Why such a fixation on speed?

Tại sao cứ phải chú ý đến vận tốc?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Korrosionsgefahr beachten!

Chú ý đến nguy cơ hoen gỉ!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoch veranschlagen

đánh giá quá cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in Ansehung seiner Verdienste

xét đến công trạng của ông ấy.

auf das Kind achten

trông chừng đứa bé

auf Pünktlichkeit achten

chú ý để đúng giở.

dieser Punkt braucht nicht berücksichtigt zu werden

về điểm này không cần phải tính đến

wenn man berücksichtigt, dass...

nếu như người ta chú ý rằng...

du musst bedenken, dass er noch sehr jung ist

con phải nhớ rằng nó còn quá trẻ-, jmdm. zu bedenken geben, dass...: lưu ý nhắc nhở ai rằng....

er sprach weiter, ohne auf die Zwischenrufe zu achten

ông ta tiếp tục nói mà không chú ý đến tiếng la ó phản đối

er achtete nicht die Gefahr

hắn không chú ý đến mối hiểm nguy

ohne des Sturms zu achten, ....- không quan tâm đến cơn bão, mà....

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

berücksichtigen /vt/

chú ý đến, lưu ý đến tính đến.

veranschlagen /vt/

1. lập văn bản dự toán [dự trù]; tính toán; 2. (nghĩa bóng) đánh giá, nhận định, cân nhắc đến, chú ý đến, đém xỉa đến; 3zii hoch veranschlagen đánh giá quá cao.

hinausgehen /vi (/

1. đi ra, đi khỏi, ra đi, xuất hành; 2. (über A) vượt, vượt qúa, lên qúa; 3. (auf A) nói về, nói đén, chú ý đến, xét đến, nghĩ đén, nhó rằng, mong muổn, khao khát, vươn đến, xốc tói, hưóng tỏi; hinaus

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ansehung /(veraltend)/

chú ý đến; xét đến;

xét đến công trạng của ông ấy. : in Ansehung seiner Verdienste

absteilen /(sw. V.; hat)/

chú ý đến; liên quan đến (sich beziehen, Rücksicht nehmen) 1;

achten /(sw. V.; hat)/

chăm sóc; trông chừng; chú ý đến (aufpassen);

trông chừng đứa bé : auf das Kind achten chú ý để đúng giở. : auf Pünktlichkeit achten

berücksich /.ti.gen [bo'rykzigtigon] (sw. V.; hat)/

chú ý đến; lưu ý đến; tính đến (beachten);

về điểm này không cần phải tính đến : dieser Punkt braucht nicht berücksichtigt zu werden nếu như người ta chú ý rằng... : wenn man berücksichtigt, dass...

bedenken /(unr. V.; hat)/

xem xét đến; lưu ý đến; chú ý đến; tính đến (beachten);

con phải nhớ rằng nó còn quá trẻ-, jmdm. zu bedenken geben, dass...: lưu ý nhắc nhở ai rằng.... : du musst bedenken, dass er noch sehr jung ist

achten /(sw. V.; hat)/

chú ý đến (ai, cái gì); chú trọng; lưu ý; kể đến; tính đến (beachten);

ông ta tiếp tục nói mà không chú ý đến tiếng la ó phản đối : er sprach weiter, ohne auf die Zwischenrufe zu achten hắn không chú ý đến mối hiểm nguy : er achtete nicht die Gefahr : ohne des Sturms zu achten, ....- không quan tâm đến cơn bão, mà....

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überwachen /vt/XD/

[EN] attend to

[VI] chú ý đến, trông nom

Từ điển toán học Anh-Việt

in consideration of

chú ý đến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consider

chú ý đến

 in consideration of

chú ý đến

 consider, in consideration of /toán & tin/

chú ý đến