TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

veranschlagen

đánh giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định giá để đánh thuế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lập văn bản dự toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân nhắc đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú ý đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đém xỉa đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự trù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ước tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

veranschlagen

estimate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

assess

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

estimating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

veranschlagen

veranschlagen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kostenschaetzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

veranschlagen

établissement d'un devis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kosten mit 2,5 Millionen veranschlagen

ước tính chi phí là 2,5 triệu

für die Fahrt veranschlage ich etwa fünf Stunden

tôi độ chừng chuyển đi phải kéo dài năm giờ đồng hồ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoch veranschlagen

đánh giá quá cao.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kostenschaetzen,Veranschlagen

[DE] Kostenschaetzen; Veranschlagen

[EN] estimating

[FR] établissement d' un devis

Kostenschaetzen,Veranschlagen /BUILDING/

[DE] Kostenschaetzen; Veranschlagen

[EN] estimating

[FR] établissement d' un devis

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

veranschlagen /(sw. V.; hat)/

dự toán; dự trù; ước tính; đánh giá; định giá;

die Kosten mit 2, 5 Millionen veranschlagen : ước tính chi phí là 2, 5 triệu für die Fahrt veranschlage ich etwa fünf Stunden : tôi độ chừng chuyển đi phải kéo dài năm giờ đồng hồ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

veranschlagen /vt/

1. lập văn bản dự toán [dự trù]; tính toán; 2. (nghĩa bóng) đánh giá, nhận định, cân nhắc đến, chú ý đến, đém xỉa đến; 3zii hoch veranschlagen đánh giá quá cao.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

veranschlagen /vt/KT_DỆT/

[EN] assess

[VI] định giá để đánh thuế

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

veranschlagen

estimate