Việt
đánh giá
giám định
định mức thuế
định giá để đánh thuế
định mức
To evaluate
Anh
assess
estimate
evaluate
judge
Đức
bewerten
erfassen
schätzen
veranschlagen
abschätzen
einschätzen
Pháp
évaluer
assess,evaluate,judge
[DE] einschätzen
[EN] assess, evaluate, judge
[FR] évaluer
[VI] đánh giá
assess, estimate
Assess
(v) To evaluate (định giá)
schätzen /vt/KT_DỆT/
[EN] assess
[VI] định mức thuế, định giá để đánh thuế
veranschlagen /vt/KT_DỆT/
[VI] định giá để đánh thuế
bewerten /vt/KT_DỆT/
[VI] đánh giá, định mức
đánh giá, giám định
To determine the amount of (a tax or other sum to be paid).
erfassen, bewerten