Việt
định giá để đánh thuế
định mức thuế
Anh
assess
Đức
veranschlagen
schätzen
veranschlagen /vt/KT_DỆT/
[EN] assess
[VI] định giá để đánh thuế
schätzen /vt/KT_DỆT/
[VI] định mức thuế, định giá để đánh thuế