einschätzen /(sw. V.; hat)/
đánh giá;
nhận định;
ước lượng;
diese Arbeit kann nicht eingeschätzt werden : không thể đánh giá công việc này.
einschätzen /(sw. V.; hat)/
ước định;
tạm ấn định mức thuế;
das Finanzamt hat uns in diesem Jahr höher eingeschätzt : năm nay sở thuế vụ đã ước định mức thuể của chúng tôi cao han.