TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einschätzen

đánh giá

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho điểm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ước lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ước định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm ấn định mức thuế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einschätzen

assess

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

evaluate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

judge

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

einschätzen

einschätzen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

einschätzen

évaluer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Für den wirtschaftlichen Erfolg des Unternehmens ist es wichtig, die Bedeutung des Kunden für den Betrieb richtig einschätzen zu können.

Để doanh nghiệp đạt được thành công về kinh tế, điều quan trọng là phải đánh giá chính xác tầm quan trọng của khách hàng đối với doanh nghiệp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Arbeit kann nicht eingeschätzt werden

không thể đánh giá công việc này.

das Finanzamt hat uns in diesem Jahr höher eingeschätzt

năm nay sở thuế vụ đã ước định mức thuể của chúng tôi cao han.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschätzen /(sw. V.; hat)/

đánh giá; nhận định; ước lượng;

diese Arbeit kann nicht eingeschätzt werden : không thể đánh giá công việc này.

einschätzen /(sw. V.; hat)/

ước định; tạm ấn định mức thuế;

das Finanzamt hat uns in diesem Jahr höher eingeschätzt : năm nay sở thuế vụ đã ước định mức thuể của chúng tôi cao han.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschätzen /vt/

1. định giá, đánh giá, nhận định; 2. cho điểm (học sinh...).

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

einschätzen

[DE] einschätzen

[EN] assess, evaluate, judge

[FR] évaluer

[VI] đánh giá