TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ước định

ước định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tạm ấn định mức thuế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ước tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ước lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có điều kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc lệ. quy ưdc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1. Hứa hẹn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hứa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hứa nhận 2. Lời hứa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao ước<BR>~s of faith Lời hứa đức tin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hôn ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đính hôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghĩa vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức nghiệp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công vụ sứ đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dấn thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tòng sự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời hứa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bảo chứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ý hướng kiên quyết.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ước định

 assess

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conventional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engagement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

promise

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

engagement

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ước định

einschätzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schätzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eventual

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Probenahme nach einem genau definierten Verfahren mit dem Ziel, die Parameter der Verteilung der Werte des Untersuchungsmerkmals eines Prozesses schätzen zu können.

Lấy mẫu theo một phương pháp được xác định rõ ràng với mục đích có thể ước định thông số của sự phân phối các trị số đo cho một đặc điểm cần khảo sát trong một quá trình.

Grenzwerte nicht fest vorgegeben – sie werden aus den laufenden Prozessdaten oder über einen „Vorlauf“ mit festgelegter Stichprobenzahl abgeleitet und über Schätzwerte der Verteilungsparameter der Grundgesamtheit (Mittelwert, Standardabweichung) bestimmt.

Trị số giới hạn chưa được xác định trước – sẽ được xác định qua dữ liệu của quá trình đang vận hành hoặc qua một số mẫu thử được xác định trước và qua giá trị ước định toàn thể thông số phân phối của cách tính xác suất (trị số trung bình, độ lệch tiêu chuẩn).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Finanzamt hat uns in diesem Jahr höher eingeschätzt

năm nay sở thuế vụ đã ước định mức thuể của chúng tôi cao han.

den Abstand nicht richtig schätzen

ước lượng khoảng cách khỗng chính xác.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

promise

1. Hứa hẹn, hứa, hứa nhận 2. Lời hứa, ước định, giao ước< BR> ~s of faith Lời hứa (của) đức tin

engagement

(1) hôn ước, đính hôn, (2) nghĩa vụ, chức vụ, chức nghiệp, công vụ sứ đồ, (3) dấn thân, tòng sự, (4) ước định, lời hứa, bảo chứng, ý hướng kiên quyết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eventual /a/

1. có thể, có điều kiện; 2. [đã] ước định, ưóc lệ. quy ưdc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschätzen /(sw. V.; hat)/

ước định; tạm ấn định mức thuế;

năm nay sở thuế vụ đã ước định mức thuể của chúng tôi cao han. : das Finanzamt hat uns in diesem Jahr höher eingeschätzt

schätzen /['Jetsan] (sw. V.; hat)/

đánh giá; ước định; ước tính; ước lượng;

ước lượng khoảng cách khỗng chính xác. : den Abstand nicht richtig schätzen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assess, conventional, engagement

ước định