promise
1. Hứa hẹn, hứa, hứa nhận 2. Lời hứa, ước định, giao ước< BR> ~s of faith Lời hứa (của) đức tin
engagement
(1) hôn ước, đính hôn, (2) nghĩa vụ, chức vụ, chức nghiệp, công vụ sứ đồ, (3) dấn thân, tòng sự, (4) ước định, lời hứa, bảo chứng, ý hướng kiên quyết.