TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

promise

1. Hứa hẹn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hứa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hứa nhận 2. Lời hứa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ước định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao ước<BR>~s of faith Lời hứa đức tin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lời hứa.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Cam kết

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
a promise

nặc ngôn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

promise

promise

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

oath

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

pledge

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
a promise

a promise

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

an appointment

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

promise

Versprechen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zusage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zusagen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gelöbnis

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

promise

Engagement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

So too every moment that two friends stop becoming friends, every time that a family is broken because of money, every vicious remark in an argument between spouses, every opportunity denied because of a superior’s jealousy, every promise not kept.

Và cũng như thế, mỗi khoảnh khắc hai người bạn không còn là bè bạn của nhau, mỗi lúc một gia đình tan vỡ vì túng bân, mỗi lời nhức tai xóc óc khi đôi vợ chồng cãi vã. mỗi cơ hội thăng tiến bị cấp trên ghen ghét cản trở, mỗi một lần thất hứa.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

oath,pledge,promise

[DE] Gelöbnis

[EN] oath, pledge, promise

[FR] Engagement

[VI] Cam kết

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nặc ngôn

a promise, an appointment

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Promise

Lời hứa.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

promise

(promissory, promisee, promisor) : lời hứa, hứa hẹn. [L] sự biêu lộ ý định làm hay không làm một việc gi. Bê có giá trị hợp pháp, lời hứa phài được xác nhận long trụng trong một bàn thỏa thuận viết hay trong một hợp dong (gốm có phía bên dối ước). - an agreement consists of mutal promises - tờ thòa thuận bao hàm lời hứa hô tương. - promise of marriage - hứa hẹn ket hôn, khế ưửc, đinh hôn (Xch breach). - promissory estoppel - hiệu lực bó buộc của lời hứa khi người dược hửa tin cậy thực hiện phần cùa mình - promissory note (note of hand) - lệnh phiếu. - joint promissory note - phiêu khoán liên dới. - promissory representations - lời tuyên bổ có tinh cách hứa hẹn, có the đưa den tranh tụng nếu, ngay từ dầu người tuyên bo có chú tâm không chịu giữ lời hứa. - promisee ~ người được hứa, người được cam kết. - promisor - người hứa, người cam kết.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

promise

1. Hứa hẹn, hứa, hứa nhận 2. Lời hứa, ước định, giao ước< BR> ~s of faith Lời hứa (của) đức tin

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Versprechen

promise

Zusage

promise

zusagen

promise

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

promise

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

promise

promise

v. to say one will do something; n. a spoken or written agreement to do something