Việt
lời hứa
lời cam kết
điều giao ước
lời hứa hẹn
lỡi cam kết
lời khẳng định
lời cam đoan
hôn ước
đính hôn
nghĩa vụ
chức vụ
chức nghiệp
công vụ sứ đồ
dấn thân
tòng sự
ước định
bảo chứng
ý hướng kiên quyết.
Anh
engagement
Đức
Versprechen
gegebenes Wort
Zusage
Beteuerung
(1) hôn ước, đính hôn, (2) nghĩa vụ, chức vụ, chức nghiệp, công vụ sứ đồ, (3) dấn thân, tòng sự, (4) ước định, lời hứa, bảo chứng, ý hướng kiên quyết.
Zusage /die; -, -n/
lời hứa; lời cam kết; điều giao ước;
Versprechen /das; -s, - (PI. selten)/
lời hứa; lời hứa hẹn; lỡi cam kết;
Beteuerung /die; -, -en/
lời khẳng định; lời hứa; lời cam đoan;
Versprechen n, gegebenes Wort n; lời hứa hão leeres Versprechen n