TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấn thân

dấn thân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dấn mình

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mạo hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miệt mài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mải miết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tham dự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiến thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

can dự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Hiến thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao thác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hứa dâng 2. Ủy thác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phó thác 3. Phạm tội.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cam kết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hứa hẹn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuê mướn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặt trước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thu hút được

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao chiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hôn ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đính hôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghĩa vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức nghiệp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công vụ sứ đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tòng sự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ước định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời hứa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bảo chứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ý hướng kiên quyết.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

dấn thân

involvement

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

commitment

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

engage

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

engagement

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

dấn thân

sich stürzen in sich in etw hineindrängen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich einlassen in

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dấn mình

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dấn thân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einsetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Doch an manchen Abenden wird er noch einmal an seinen Schreibtisch zurückkehren und wissen, daß er etwas über die Natur herausgefunden hat, was vor ihm noch niemand gedacht hat, daß er sich in den Wald gewagt und Licht gefunden, daß er kostbare Geheimnisse zu fassen bekommen hat.

Thế nhưng một đêm nào đấy ông sẽ lại trở lại bàn làm việc, biết rằng mình đã tìm ra được điều gì đấy trong tự nhiên mà trước ông chưa ai nghĩ đên, rằng ông đã dám dấn thân vào trong rừng sâu và tìm ra ánh sáng, rằng ông đã năm bứt được những bí ẩn quý báu.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

But some evenings he will return to his desk knowing he has learned things about Nature that no one has ever known, ventured into the forest and found light, gotten hold of precious secrets.

Thế nhưng một đêm nào đấy ông sẽ lại trở lại bàn làm việc, biết rằng mình đã tìm ra được điều gì đấy trong tự nhiên mà trước ông chưa ai nghĩ đên, rằng ông đã dám dấn thân vào trong rừng sâu và tìm ra ánh sáng, rằng ông đã năm bứt được những bí ẩn quý báu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seiner Arbeit nachgehen

miệt mài làm việc.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

involvement

Tham dự, hiến thân, dấn thân, can dự

commitment

1. Hiến thân, dấn thân, giao thác, hứa dâng 2. Ủy thác, phó thác 3. Phạm tội.

engage

Cam kết, hứa hẹn, thuê mướn, đặt trước, thu hút được (chú ý), giao chiến, dấn thân

engagement

(1) hôn ước, đính hôn, (2) nghĩa vụ, chức vụ, chức nghiệp, công vụ sứ đồ, (3) dấn thân, tòng sự, (4) ước định, lời hứa, bảo chứng, ý hướng kiên quyết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einsetzen /lắp cái gì vào cái gì; in dem Satz ist ein Wort einzusetzen/

dấn thân; mạo hiểm (riskieren);

nachgehen /(unr. V.; ist)/

hoạt động; miệt mài; mải miết; dấn thân;

miệt mài làm việc. : seiner Arbeit nachgehen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dấn mình,dấn thân

sich stürzen in sich in etw hineindrängen, sich einlassen in (auf); dấn mình, dấn thân vào hang hùm sich ins Löwemaul stürzen