involvement
Tham dự, hiến thân, dấn thân, can dự
commitment
1. Hiến thân, dấn thân, giao thác, hứa dâng 2. Ủy thác, phó thác 3. Phạm tội.
engage
Cam kết, hứa hẹn, thuê mướn, đặt trước, thu hút được (chú ý), giao chiến, dấn thân
engagement
(1) hôn ước, đính hôn, (2) nghĩa vụ, chức vụ, chức nghiệp, công vụ sứ đồ, (3) dấn thân, tòng sự, (4) ước định, lời hứa, bảo chứng, ý hướng kiên quyết.