TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachgehen

đi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy chậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gehnvi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm cúu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thừa hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấp hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seinen Beschäftigungen ~ chăm lo công việc của mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lần theo một vấn đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm cách làm sáng tỏ một vấn đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu lại trong tâm trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bận tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nghĩ ngợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miệt mài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mải miết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấn thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ ít hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nachgehen

nachgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einer Spur nachgehen

lần theo một dấu vết.

die Ereignisse des Tages gingen ihr noch lange nach

những sự kiện xảy ra trong ngày đọng lại trong tâm trí nàng rất lâu.

seiner Arbeit nachgehen

miệt mài làm việc.

die Uhr geht eine Viertelstunde nach

đồng hồ chạy chậm mười lăm phút.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einer nachgehen Spur

đi theo dấu chân của ai đố; 2. (D) phát hiện, điều tra, thẩm xét, thẩm cúu, thẩm định; 3. (D) thực hiện, thi hành, thừa hành, hoàn thành, chấp hành, làm, hoạt động;

seinen Beschäftigungen nachgehen

chăm lo công việc của mình,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachgehen /(unr. V.; ist)/

đi theo; theo sau;

einer Spur nachgehen : lần theo một dấu vết.

nachgehen /(unr. V.; ist)/

lần theo một vấn đề; tìm cách làm sáng tỏ một vấn đề;

nachgehen /(unr. V.; ist)/

lưu lại trong tâm trí; làm bận tâm; làm (ai) nghĩ ngợi;

die Ereignisse des Tages gingen ihr noch lange nach : những sự kiện xảy ra trong ngày đọng lại trong tâm trí nàng rất lâu.

nachgehen /(unr. V.; ist)/

hoạt động; miệt mài; mải miết; dấn thân;

seiner Arbeit nachgehen : miệt mài làm việc.

nachgehen /(unr. V.; ist)/

(thiết bị đo) chạy chậm; chỉ ít hơn (trị sô' thực);

die Uhr geht eine Viertelstunde nach : đồng hồ chạy chậm mười lăm phút.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachgehen /(nách/

(náchgehn)vi 1. (D) đi theo, theo; einer nachgehen Spur đi theo dấu chân của ai đố; 2. (D) phát hiện, điều tra, thẩm xét, thẩm cúu, thẩm định; 3. (D) thực hiện, thi hành, thừa hành, hoàn thành, chấp hành, làm, hoạt động; den Vergn Ligen - giải trí, tiêu khiển; 4. chạy chậm (về đông hồ); 5. (nghĩa bóng) seinen Beschäftigungen nachgehen chăm lo công việc của mình,