Việt
lưu lại trong tâm trí
làm bận tâm
làm nghĩ ngợi
Đức
nachgehen
die Ereignisse des Tages gingen ihr noch lange nach
những sự kiện xảy ra trong ngày đọng lại trong tâm trí nàng rất lâu.
nachgehen /(unr. V.; ist)/
lưu lại trong tâm trí; làm bận tâm; làm (ai) nghĩ ngợi;
những sự kiện xảy ra trong ngày đọng lại trong tâm trí nàng rất lâu. : die Ereignisse des Tages gingen ihr noch lange nach