nachgehen /(unr. V.; ist)/
lưu lại trong tâm trí;
làm bận tâm;
làm (ai) nghĩ ngợi;
những sự kiện xảy ra trong ngày đọng lại trong tâm trí nàng rất lâu. : die Ereignisse des Tages gingen ihr noch lange nach
beschäftigen /[bo'Jcftigon] (sw. V.; hat)/
làm bận tâm;
làm bận trí;
làm bất an;
làm lo lắng (inner- lich bewegen);
từ lâu vấn đề này khiển ông ta phải bận tâm suy nghĩ. : dieses Problem beschäftigte ihn schon lange