TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm bận tâm

lưu lại trong tâm trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bận tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nghĩ ngợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bận trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bất an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lo lắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm bận tâm

nachgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschäftigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Ereignisse des Tages gingen ihr noch lange nach

những sự kiện xảy ra trong ngày đọng lại trong tâm trí nàng rất lâu.

dieses Problem beschäftigte ihn schon lange

từ lâu vấn đề này khiển ông ta phải bận tâm suy nghĩ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachgehen /(unr. V.; ist)/

lưu lại trong tâm trí; làm bận tâm; làm (ai) nghĩ ngợi;

những sự kiện xảy ra trong ngày đọng lại trong tâm trí nàng rất lâu. : die Ereignisse des Tages gingen ihr noch lange nach

beschäftigen /[bo'Jcftigon] (sw. V.; hat)/

làm bận tâm; làm bận trí; làm bất an; làm lo lắng (inner- lich bewegen);

từ lâu vấn đề này khiển ông ta phải bận tâm suy nghĩ. : dieses Problem beschäftigte ihn schon lange