TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beschäftigen

giao nhiệm vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịch vụ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm thuê

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giao việc cho ai

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thỏa thuận

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

'dành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bận việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bận rộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan tâm đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

I nghĩ ngợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bận tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bận tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bận trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bất an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lo lắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyển dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao cho ai làm một việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bận rộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beschäftigen

Employ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

occupy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

deal with

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

beschäftigen

Beschäftigen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

beschäftigen

traiter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Deshalb ist es unerlässlich, sich mit ihren spezifischen Eigenschaften zu beschäftigen, wenn man die Bedeutung biotechnischer Verfahren in den Bereichen Ernährung, Gesundheit, industrielle Produktion, Landwirtschaft und Umwelt verstehen will.

Vì vậy cần thiết phải nghiên cứu về các đặc tính của chúng, nếu muốn hiểu biết về ý nghĩa quan trọng của kỹ thuật sinh học trong các lĩnh vực thực phẩm, y tế, sản xuất, nông nghiệp và môi trường.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die ökologischen Eigenschaften beschäftigen sich mit der Umweltverträglichkeit der Werkstoffe.

Đặc tính sinh thái liên quan đến sự tương thích của vật liệu với môi trường.

Es ist daher sinnvoll, sich zunächst mit den organischen Kohlenwasserstoffen zu beschäftigen.

Do đó, điều hợp lý đầu tiên là phải tìm hiểu các hydrocarbon hữu cơ.

Aus diesem Grund ist es wichtig, sich eingehend mit der Vielzahl an Werkstoffen zu beschäftigen.

Vì lý do này, điều quan trọng là ta cần tìm hiểu sâu nhiều loại vật liệu khác nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich mit etw. beschäftigen

bận làm việc gì, bận rộn với cái gì

sich mit Handarbeiten beschäfti gen

đang làm những công việc thủ công

sie beschäftigt sich viel mit den Kindern

bà ta quan tâm nhiều đến bọn trẻ

das Gericht muss sich mit dem Fall beschäftigen

tòa án sẽ phải giải quyết E vụ này

er ist sehr beschäftigt

ông ấy rất I bận rộn.

sich mit einem Problem beschäftigen

bận tâm về một vấn đề.

dieses Problem beschäftigte ihn schon lange

từ lâu vấn đề này khiển ông ta phải bận tâm suy nghĩ.

er beschäftigt drei Leute in seiner Filiale

ông ta có ba nhân viên làm việc tại chi nhánh

bei der Post beschäftigt (tätig) sein

làm việc ở bưu điện.

wir müssen die Kinder mit einem Spiel beschäftigen

chúng ta phải cho bọn trẻ chai một trò chơi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschäftigen /[bo'Jcftigon] (sw. V.; hat)/

bận việc; bận rộn; quan tâm đến (befassen);

sich mit etw. beschäftigen : bận làm việc gì, bận rộn với cái gì sich mit Handarbeiten beschäfti gen : đang làm những công việc thủ công sie beschäftigt sich viel mit den Kindern : bà ta quan tâm nhiều đến bọn trẻ das Gericht muss sich mit dem Fall beschäftigen : tòa án sẽ phải giải quyết E vụ này er ist sehr beschäftigt : ông ấy rất I bận rộn.

beschäftigen /[bo'Jcftigon] (sw. V.; hat)/

suy nghĩ; I nghĩ ngợi; bận tâm (nachdenken);

sich mit einem Problem beschäftigen : bận tâm về một vấn đề.

beschäftigen /[bo'Jcftigon] (sw. V.; hat)/

làm bận tâm; làm bận trí; làm bất an; làm lo lắng (inner- lich bewegen);

dieses Problem beschäftigte ihn schon lange : từ lâu vấn đề này khiển ông ta phải bận tâm suy nghĩ.

beschäftigen /[bo'Jcftigon] (sw. V.; hat)/

giao việc; giao nhiệm vụ; tuyển dụng (Arbeit geben);

er beschäftigt drei Leute in seiner Filiale : ông ta có ba nhân viên làm việc tại chi nhánh bei der Post beschäftigt (tätig) sein : làm việc ở bưu điện.

beschäftigen /[bo'Jcftigon] (sw. V.; hat)/

giao cho ai làm một việc gì; làm (ai) bận rộn;

wir müssen die Kinder mit einem Spiel beschäftigen : chúng ta phải cho bọn trẻ chai một trò chơi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschäftigen /vt/

1. (mit D) chiếm, choán, giũ, ' dành; 2. giao việc, giao nhiệm vụ; beschäftigt sein làmviệcỏ...;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

beschäftigen

[DE] beschäftigen

[EN] employ, occupy, deal with

[FR] traiter

[VI] thỏa thuận

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beschäftigen

employ

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Beschäftigen

[DE] Beschäftigen

[EN] Employ

[VI] dịch vụ, làm thuê, giao việc cho ai