TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

i nghĩ ngợi

suy nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

I nghĩ ngợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bận tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

i nghĩ ngợi

beschäftigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich mit einem Problem beschäftigen

bận tâm về một vấn đề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschäftigen /[bo'Jcftigon] (sw. V.; hat)/

suy nghĩ; I nghĩ ngợi; bận tâm (nachdenken);

bận tâm về một vấn đề. : sich mit einem Problem beschäftigen